Thực đơn
Yoo Ji-hoon Thống kê sự nghiệp câu lạc bộThành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Play-off | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Hàn Quốc | Giải vô địch | Cúp KFA | Play-off | Tổng cộng | ||||||
2010 | Gyeongnam FC | K League | 2 | 0 | 0 | 0 | – | – | 2 | 0 |
2011 | Busan IPark | 5 | 0 | 0 | 0 | – | – | 5 | 0 | |
2012 | 30 | 1 | 0 | 0 | – | 30 | 1 | |||
2013 | Sangju Sangmu | KL Challenge | 5 | 0 | 0 | 0 | – | – | 5 | 0 |
2014 | KL Classic | 18 | 1 | 1 | 0 | – | – | 19 | 1 | |
2014 | Busan IPark | 9 | 0 | 0 | 0 | – | – | 9 | 0 | |
2015 | 23 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 26 | 1 | ||
2016 | KL Challenge | 14 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | |
2017 | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 115 | 3 | 5 | 0 | 2 | 0 | 122 | 3 |
Thực đơn
Yoo Ji-hoon Thống kê sự nghiệp câu lạc bộLiên quan
Yoona Yoo Jae-suk Yoo Ah-in Yoo Seung-ho Yoo Jeong-yeon Yoo In-na Yoon Jeonghan Yoon Chan-young Yoon Eun-hye Yoo Young-jinTài liệu tham khảo
WikiPedia: Yoo Ji-hoon http://www.kleague.com/club/player?player=20100082 https://int.soccerway.com/players/ji-hun-yoo/11990... https://www.wikidata.org/wiki/Q8055156#P3053